Characters remaining: 500/500
Translation

phát động

Academic
Friendly

Từ "phát động" trong tiếng Việt có nghĩa là "thúc đẩy hành động", thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc khởi xướng, tổ chức hoặc kêu gọi một hoạt động nào đó, đặc biệt các hoạt động mang tính cộng đồng, xã hội hoặc chính trị.

Giải thích từ "phát động":
  • Phát động hành động khởi xướng một sự kiện, chương trình hoặc phong trào nào đó nhằm khuyến khích, kêu gọi sự tham gia của mọi người.
  • Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động lớn, tính chất tập thể thường liên quan đến các mục tiêu xã hội, chính trị hoặc cải cách.
dụ sử dụng:
  1. Phát động phong trào: "Trường học đã phát động phong trào quyên góp sách cho trẻ em nghèo."
  2. Phát động chiến dịch: "Chính phủ đã phát động chiến dịch bảo vệ môi trường."
  3. Phát động quần chúng: "Lãnh đạo phát động quần chúng tham gia biểu tình đòi quyền lợi."
  4. Phát động cuộc thi: "Công ty đã phát động cuộc thi sáng tạo để tìm kiếm ý tưởng mới."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh chính trị, "phát động" thường được dùng để chỉ việc kêu gọi quần chúng hành động một mục tiêu chung. dụ: "Đảng đã phát động quần chúng đấu tranh cho công bằng xã hội."
  • Trong lĩnh vực kinh tế, có thể dùng để chỉ việc khởi xướng các chương trình phát triển: "Chính phủ phát động chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ vừa."
Biến thể của từ:
  • Phát động (động từ): Khởi xướng, kêu gọi.
  • Phát động một cuộc thi: Tổ chức, khởi xướng một cuộc thi.
  • Phát động phong trào: Khởi xướng một phong trào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khởi xướng: Cũng có nghĩa gần giống với "phát động", nhưng thường được dùng trong bối cảnh nhỏ hơn hoặc ít mang tính tập thể.
  • Kêu gọi: Thường nhấn mạnh vào việc mời gọi mọi người tham gia vào một hoạt động.
  • Tổ chức: Dùng để chỉ việc sắp xếp quản lý một sự kiện, hoạt động nào đó.
Liên quan:
  • Ngoài "phát động", có thể sử dụng các từ như "động viên" (khuyến khích mọi người tham gia), "thúc đẩy" (tạo động lực cho hành động), "vận động" (kêu gọi, lôi cuốn người khác tham gia).
  1. Thúc đẩy hành động: Phát động quần chúng đấu tranh. Phát động quần chúng. Thúc đẩy lãnh đạo quần chúng đứng lên làm một việc lớn: Phát động quần chúng đòi giảm , giảm tức, tiến tới cải cách ruộng đất.

Words Containing "phát động"

Comments and discussion on the word "phát động"